Giá thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát

Nguyễn Thu Dung

Với hơn nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm thép hộp đen chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi sử dụng các công nghệ hiện đại và quy trình sản xuất tiên tiến để đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Các sản phẩm thép hộp đen tại Trường Thịnh Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ chính xác cao và độ bền vượt trội.

gia-thep-hop-den-tai-vat-lieu-xay-dung-truong-thinh-phat-1682181797.jpg

Đặc điểm nổi bật thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát

Thép hộp đen Trường Thịnh Phát

✅Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp tận tâm, báo giá mới nhất

✅Giao hàng nhanh chóng

✅Giao nhanh trong vòng 2h-3h tại khu vực TP.HCM và lân cận

✅Hỗ trợ phí vận chuyển

✅Miễn phí vận chuyển trong bán kính 5km tại TP.HCM

✅Cam kết giao đúng, giao đủ

✅Cam kết giao đúng hàng, đủ số cây, số kg, chính hãng và hàng còn mới 100%

✅Bảo hành đổi trả

✅Chính sách hậu mãi, bảo hành, đổi trả hoàn tiền nhanh chóng

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát:

  1. Chất lượng cao: Sản phẩm thép hộp đen của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao.
  2. Đa dạng kích thước và độ dày: Chúng tôi cung cấp sản phẩm thép hộp đen với đa dạng kích thước và độ dày, phù hợp với các yêu cầu khác nhau của khách hàng.
  3. Tiết kiệm chi phí: Thép hộp đen có tính năng bền, độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.
  4. Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép hộp đen có độ dày đồng đều và bề mặt phẳng, dễ dàng trong việc gia công và lắp đặt.
  5. Sử dụng đa dạng: Thép hộp đen được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong xây dựng, cơ khí, sản xuất ô tô, tàu thủy, cầu đường,...

Với những đặc điểm nổi bật trên, sản phẩm thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát đang được rất nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn.

Gía Sắt Thép Xây Dựng Trường Thịnh Phát

Tham khảo thêm >>> Thép hộp mạ kẽm

Giới thiệu thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát

Thép hộp đen là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, với nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng gia công và lắp đặt. Tại Trường Thịnh Phát, chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép hộp đen chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng trong các công trình xây dựng.

Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các loại thép hộp đen có kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng. Các sản phẩm của chúng tôi đều được kiểm tra chất lượng kỹ càng trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm chất lượng và an toàn.

Khách hàng khi mua sản phẩm thép hộp đen tại Trường Thịnh Phát sẽ được hưởng nhiều lợi ích như giá cả cạnh tranh, dịch vụ hỗ trợ tư vấn sản phẩm và vận chuyển sản phẩm đến địa điểm khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm thép hộp đen với giá cả hợp lý nhất, giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí trong quá trình xây dựng.

gia-thep-hop-den-tai-vat-lieu-xay-dung-truong-thinh-phat-1-1682181658.jpg

Tại sao lại chọn thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát ?

Có nhiều lý do để khách hàng chọn mua thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát, bao gồm:

  1. Chất lượng sản phẩm: Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp các sản phẩm thép hộp đen chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ chính xác cao và độ bền vượt trội.
  2. Đa dạng kích thước: Chúng tôi cung cấp các loại thép hộp đen có kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng. Khách hàng có thể lựa chọn kích thước phù hợp với nhu cầu của mình.
  3. Giá cả cạnh tranh: Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm thép hộp đen với giá cả hợp lý nhất, giúp khách hàng tiết kiệm được chi phí trong quá trình xây dựng.
  4. Dịch vụ hỗ trợ tư vấn: Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn sản phẩm và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
  5. Vận chuyển sản phẩm: Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển sản phẩm đến địa điểm khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình vận chuyển sản phẩm.

Với những lợi ích trên, khách hàng hoàn toàn có thể tin tưởng và chọn mua sản phẩm thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng.

Bảng báo giá thép hộp đen tại Trường Thịnh Phát

Báo Giá thép hộp đen

Tên sản phẩm

Độ dài

Trọng lượng

Đơn giá

Thành tiền

Thép hộp đen

(Cây)

(Kg/Cây)

(VND/Kg)

(VND/Cây)

Hộp đen 13 x 26 x 1.0

6m

2.41

14,505

34,957

Hộp đen 13 x 26 x 1.1

6m

3.77

14,505

54,684

Hộp đen 13 x 26 x 1.2

6m

4.08

14,505

59,180

Hộp đen 13 x 26 x 1.4

6m

4.7

14,505

68,174

Hộp đen 14 x 14 x 1.0

6m

2.41

14,505

34,957

Hộp đen 14 x 14 x 1.1

6m

2.63

14,505

38,148

Hộp đen 14 x 14 x 1.2

6m

2.84

14,505

41,194

Hộp đen 14 x 14 x 1.4

6m

3.25

14,505

47,141

Hộp đen 16 x 16 x 1.0

6m

2.79

14,505

40,469

Hộp đen 16 x 16 x 1.1

6m

3.04

14,505

44,095

Hộp đen 16 x 16 x 1.2

6m

3.29

14,505

47,721

Hộp đen 16 x 16 x 1.4

6m

3.78

14,505

54,829

Hộp đen 20 x 20 x 1.0

6m

3.54

14,505

51,348

Hộp đen 20 x 20 x 1.1

6m

3.87

14,505

56,134

Hộp đen 20 x 20 x 1.2

6m

4.2

14,505

60,921

Hộp đen 20 x 20 x 1.4

6m

4.83

14,505

70,059

Hộp đen 20 x 20 x 1.5

6m

5.14

14,505

74,556

Hộp đen 20 x 20 x 1.8

6m

6.05

14,505

87,755

Hộp đen 20 x 40 x 1.0

6m

5.43

14,505

78,762

Hộp đen 20 x 40 x 1.1

6m

5.94

14,505

86,160

Hộp đen 20 x 40 x 1.2

6m

6.46

14,505

93,702

Hộp đen 20 x 40 x 1.4

6m

7.47

14,505

108,352

Hộp đen 20 x 40 x 1.5

6m

7.79

14,505

112,994

Hộp đen 20 x 40 x 1.8

6m

9.44

14,505

136,927

Hộp đen 20 x 40 x 2.0

6m

10.4

14,505

150,852

Hộp đen 20 x 40 x 2.3

6m

11.8

14,505

171,159

Hộp đen 20 x 40 x 2.5

6m

12.72

14,505

184,504

Hộp đen 25 x 25 x 1.0

6m

4.48

14,505

64,982

Hộp đen 25 x 25 x 1.1

6m

4.91

14,505

71,220

Hộp đen 25 x 25 x 1.2

6m

5.33

14,505

77,312

Hộp đen 25 x 25 x 1.4

6m

6.15

14,505

89,206

Hộp đen 25 x 25 x 1.5

6m

6.56

14,505

95,153

Hộp đen 25 x 25 x 1.8

6m

7.75

14,505

112,414

Hộp đen 25 x 25 x 2.0

6m

8.52

14,505

123,583

Hộp đen 25 x 50 x 1.0

6m

6.84

14,505

99,214

Hộp đen 25 x 50 x 1.1

6m

7.5

14,505

108,788

Hộp đen 25 x 50 x 1.2

6m

8.15

14,505

118,216

Hộp đen 25 x 50 x 1.4

6m

9.45

14,505

137,072

Hộp đen 25 x 50 x 1.5

6m

10.09

14,505

146,355

Hộp đen 25 x 50 x 1.8

6m

11.98

14,505

173,770

Hộp đen 25 x 50 x 2.0

6m

13.23

14,505

191,901

Hộp đen 25 x 50 x 2.3

6m

15.06

14,505

218,445

Hộp đen 25 x 50 x 2.5

6m

16.25

14,505

235,706

Hộp đen 30 x 30 x 1.0

6m

5.43

14,505

78,762

Hộp đen 30 x 30 x 1.1

6m

5.94

14,505

86,160

Hộp đen 30 x 30 x 1.2

6m

6.46

14,505

93,702

Hộp đen 30 x 30 x 1.4

6m

7.47

14,505

108,352

Hộp đen 30 x 30 x 1.5

6m

7.97

14,505

115,605

Hộp đen 30 x 30 x 1.8

6m

9.44

14,505

136,927

Hộp đen 30 x 30 x 2.0

6m

10.4

14,505

150,852

Hộp đen 30 x 30 x 2.3

6m

11.8

14,505

171,159

Hộp đen 30 x 30 x 2.5

6m

12.72

14,505

184,504

Hộp đen 30 x 60 x 1.0

6m

8.25

14,505

119,666

Hộp đen 30 x 60 x 1.1

6m

9.05

14,505

131,270

Hộp đen 30 x 60 x 1.2

6m

9.85

14,505

142,874

Hộp đen 30 x 60 x 1.4

6m

11.43

14,505

165,792

Hộp đen 30 x 60 x 1.5

6m

12.21

14,505

177,106

Hộp đen 30 x 60 x 1.8

6m

14.53

14,505

210,758

Hộp đen 30 x 60 x 2.0

6m

16.05

14,505

232,805

Hộp đen 30 x 60 x 2.3

6m

18.3

14,505

265,442

Hộp đen 30 x 60 x 2.5

6m

19.78

14,505

286,909

Hộp đen 30 x 60 x 2.8

6m

21.97

14,505

318,675

Hộp đen 30 x 60 x 3.0

6m

23.4

14,505

339,417

Hộp đen 40 x 40 x 1.1

6m

8.02

14,505

116,330

Hộp đen 40 x 40 x 1.2

6m

8.72

14,505

126,484

Hộp đen 40 x 40 x 1.4

6m

10.11

14,505

146,646

Hộp đen 40 x 40 x 1.5

6m

10.8

14,505

156,654

Hộp đen 40 x 40 x 1.8

6m

12.83

14,505

186,099

Hộp đen 40 x 40 x 2.0

6m

14.17

14,505

205,536

Hộp đen 40 x 40 x 2.3

6m

16.14

14,505

234,111

Hộp đen 40 x 40 x 2.5

6m

17.43

14,505

252,822

Hộp đen 40 x 40 x 2.8

6m

19.33

14,505

280,382

Hộp đen 40 x 40 x 3.0

6m

20.57

14,505

298,368

Hộp đen 40 x 80 x 1.1

6m

12.16

14,505

176,381

Hộp đen 40 x 80 x 1.2

6m

13.24

14,505

192,046

Hộp đen 40 x 80 x 1.4

6m

15.38

14,505

223,087

Hộp đen 40 x 80 x 3.2

6m

33.86

14,505

491,139

Hộp đen 40 x 80 x 3.0

6m

31.88

14,505

462,419

Hộp đen 40 x 80 x 2.8

6m

29.88

14,505

433,409

Hộp đen 40 x 80 x 2.5

6m

26.85

14,505

389,459

Hộp đen 40 x 80 x 2.3

6m

24.8

14,505

359,724

Hộp đen 40 x 80 x 2.0

6m

21.7

14,505

314,759

Hộp đen 40 x 80 x 1.8

6m

19.61

14,505

284,443

Hộp đen 40 x 80 x 1.5

6m

16.45

14,505

238,607

Hộp đen 40 x 100 x 1.5

6m

19.27

14,505

279,511

Hộp đen 40 x 100 x 1.8

6m

23.01

14,505

333,760

Hộp đen 40 x 100 x 2.0

6m

25.47

14,505

369,442

Hộp đen 40 x 100 x 2.3

6m

29.14

14,505

422,676

Hộp đen 40 x 100 x 2.5

6m

31.56

14,505

457,778

Hộp đen 40 x 100 x 2.8

6m

35.15

14,505

509,851

Hộp đen 40 x 100 x 3.0

6m

37.53

14,505

544,373

Hộp đen 40 x 100 x 3.2

6m

38.39

14,505

556,847

Hộp đen 50 x 50 x 1.1

6m

10.09

14,505

146,355

Hộp đen 50 x 50 x 1.2

6m

10.98

14,505

159,265

Hộp đen 50 x 50 x 1.4

6m

12.74

14,505

184,794

Hộp đen 50 x 50 x 3.2

6m

27.83

14,505

403,674

Hộp đen 50 x 50 x 3.0

6m

26.23

14,505

380,466

Hộp đen 50 x 50 x 2.8

6m

24.6

14,505

356,823

Hộp đen 50 x 50 x 2.5

6m

22.14

14,505

321,141

Hộp đen 50 x 50 x 2.3

6m

20.47

14,505

296,917

Hộp đen 50 x 50 x 2.0

6m

17.94

14,505

260,220

Hộp đen 50 x 50 x 1.8

6m

16.22

14,505

235,271

Hộp đen 50 x 50 x 1.5

6m

13.62

14,505

197,558

Hộp đen 50 x 100 x 1.4

6m

19.33

14,505

280,382

Hộp đen 50 x 100 x 1.5

6m

20.68

14,505

299,963

Hộp đen 50 x 100 x 1.8

6m

24.69

14,505

358,128

Hộp đen 50 x 100 x 2.0

6m

27.34

14,505

396,567

Hộp đen 50 x 100 x 2.3

6m

31.29

14,505

453,861

Hộp đen 50 x 100 x 2.5

6m

33.89

14,505

491,574

Hộp đen 50 x 100 x 2.8

6m

37.77

14,505

547,854

Hộp đen 50 x 100 x 3.0

6m

40.33

14,505

584,987

Hộp đen 50 x 100 x 3.2

6m

42.87

14,505

621,829

Hộp đen 60 x 60 x 1.1

6m

12.16

14,505

176,381

Hộp đen 60 x 60 x 1.2

6m

13.24

14,505

192,046

Hộp đen 60 x 60 x 1.4

6m

15.38

14,505

223,087

Hộp đen 60 x 60 x 1.5

6m

16.45

14,505

238,607

Hộp đen 60 x 60 x 1.8

6m

19.61

14,505

284,443

Hộp đen 60 x 60 x 2.0

6m

21.7

14,505

314,759

Hộp đen 60 x 60 x 2.3

6m

24.8

14,505

359,724

Hộp đen 60 x 60 x 2.5

6m

26.85

14,505

389,459

Hộp đen 60 x 60 x 2.8

6m

29.88

14,505

433,409

Hộp đen 60 x 60 x 3.0

6m

31.88

14,505

462,419

Hộp đen 60 x 60 x 3.2

6m

33.86

14,505

491,139

Hộp đen 90 x 90 x 1.5

6m

24.93

14,505

361,610

Hộp đen 90 x 90 x 1.8

6m

29.79

14,505

432,104

Hộp đen 90 x 90 x 2.0

6m

33.01

14,505

478,810

Hộp đen 90 x 90 x 2.3

6m

37.8

14,505

548,289

Hộp đen 90 x 90 x 2.5

6m

40.98

14,505

594,415

Hộp đen 90 x 90 x 2.8

6m

45.7

14,505

662,879

Hộp đen 90 x 90 x 3.0

6m

48.83

14,505

708,279

Hộp đen 90 x 90 x 3.2

6m

51.94

14,505

753,390

Hộp đen 90 x 90 x 3.5

6m

56.58

14,505

820,693

Hộp đen 90 x 90 x 3.8

6m

61.17

14,505

887,271

Hộp đen 90 x 90 x 4.0

6m

64.21

14,505

931,366

Hộp đen 60 x 120 x 1.8

6m

29.79

14,505

432,104

Hộp đen 60 x 120 x 2.0

6m

33.01

14,505

478,810

Hộp đen 60 x 120 x 2.3

6m

37.8

14,505

548,289

Hộp đen 60 x 120 x 2.5

6m

40.98

14,505

594,415

Hộp đen 60 x 120 x 2.8

6m

45.7

14,505

662,879

Hộp đen 60 x 120 x 3.0

6m

48.83

14,505

708,279

Hộp đen 60 x 120 x 3.2

6m

51.94

14,505

753,390

Hộp đen 60 x 120 x 3.5

6m

56.58

14,505

820,693

Hộp đen 60 x 120 x 3.8

6m

61.17

14,505

887,271

Hộp đen 60 x 120 x 4.0

6m

64.21

14,505

931,366

Hộp đen 100 x 150 x 3.0

6m

62.68

14,505

909,173

 

Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn

Thép hộp đen cỡ lớn

Độ dài

Trọng lượng

Đơn giá

Thành tiền

Quy cách

(Cây)

(Kg/Cây)

(VND/Kg)

(VND/Cây)

Hộp đen 300 x 300 x 12

6m

651.11

18,350

11,947,869

Hộp đen 300 x 300 x 10

6m

546.36

18,350

10,025,706

Hộp đen 300 x 300 x 8

6m

440.1

18,350

8,075,835

Hộp đen 200 x 200 x 12

6m

425.03

18,350

7,799,301

Hộp đen 200 x 200 x 10

6m

357.96

18,350

6,568,566

Hộp đen 180 x 180 x 10

6m

320.28

18,350

5,877,138

Hộp đen 180 x 180 x 8

6m

259.24

18,350

4,757,054

Hộp đen 180 x 180 x 6

6m

196.69

18,350

3,609,262

Hộp đen 180 x 180 x 5

6m

165.79

18,350

3,042,247

Hộp đen 160 x 160 x 12

6m

334.8

18,350

6,143,580

Hộp đen 160 x 160 x 8

6m

229.09

18,350

4,203,802

Hộp đen 160 x 160 x 6

6m

174.08

18,350

3,194,368

Hộp đen 160 x 160 x 5

6m

146.01

18,350

2,679,284

Hộp đen 150 x 250 x 8

6m

289.38

18,350

5,310,123

Hộp đen 150 x 250 x 5

6m

183.69

18,350

3,370,712

Hộp đen 150 x 150 x 5

6m

136.59

18,350

2,506,427

Hộp đen 140 x 140 x 8

6m

198.95

18,350

3,650,733

Hộp đen 140 x 140 x 6

6m

151.47

18,350

2,779,475

Hộp đen 140 x 140 x 5

6m

127.17

18,350

2,333,570

Hộp đen 120 x 120 x 6

6m

128.87

18,350

2,364,765

Hộp đen 120 x 120 x 5

6m

108.33

18,350

1,987,856

Hộp đen 100 x 200 x 8

6m

214.02

18,350

3,927,267

Hộp đen 100 x 140 x 6

6m

128.86

18,350

2,364,581

Hộp đen 100 x 100 x 5

6m

89.49

18,350

1,642,142

Hộp đen 100 x 100 x 10

6m

169.56

18,350

3,111,426

Hộp đen 100 x 100 x 2.0

6m

36.78

18,350

674,913

Hộp đen 100 x 100 x 2.5

6m

45.69

18,350

838,412

Hộp đen 100 x 100 x 2.8

6m

50.98

18,350

935,483

Hộp đen 100 x 100 x 3.0

6m

54.49

18,350

999,892

Hộp đen 100 x 100 x 3.2

6m

57.97

18,350

1,063,750

Hộp đen 100 x 100 x 3.5

6m

79.66

18,350

1,461,761

Hộp đen 100 x 100 x 3.8

6m

68.33

18,350

1,253,856

Hộp đen 100 x 100 x 4.0

6m

71.74

18,350

1,316,429

Hộp đen 100 x 150 x 2.0

6m

46.2

18,350

847,770

Hộp đen 100 x 150 x 2.5

6m

57.46

18,350

1,054,391

Hộp đen 100 x 150 x 2.8

6m

64.17

18,350

1,177,520

Hộp đen 100 x 150 x 3.2

6m

73.04

18,350

1,340,284

Hộp đen 100 x 150 x 3.5

6m

79.66

18,350

1,461,761

Hộp đen 100 x 150 x 3.8

6m

86.23

18,350

1,582,321

Hộp đen 100 x 150 x 4.0

6m

90.58

18,350

1,662,143

Hộp đen 150 x 150 x 2.0

6m

55.62

18,350

1,020,627

Hộp đen 150 x 150 x 2.5

6m

69.24

18,350

1,270,554

Hộp đen 150 x 150 x 2.8

6m

77.36

18,350

1,419,556

Hộp đen 150 x 150 x 3.0

6m

82.75

18,350

1,518,463

Hộp đen 150 x 150 x 3.2

6m

88.12

18,350

1,617,002

Hộp đen 150 x 150 x 3.5

6m

96.14

18,350

1,764,169

Hộp đen 150 x 150 x 3.8

6m

104.12

18,350

1,910,602

Hộp đen 150 x 150 x 4.0

6m

109.42

18,350

2,007,857

Hộp đen 100 x 200 x 2.0

6m

55.62

18,350

1,020,627

Hộp đen 100 x 200 x 2.5

6m

69.24

18,350

1,270,554

Hộp đen 100 x 200 x 2.8

6m

77.36

18,350

1,419,556

Hộp đen 100 x 200 x 3.0

6m

82.75

18,350

1,518,463

Hộp đen 100 x 200 x 3.2

6m

88.12

18,350

1,617,002

Hộp đen 100 x 200 x 3.5

6m

96.14

18,350

1,764,169

Hộp đen 100 x 200 x 3.8

6m

104.12

18,350

1,910,602

Hộp đen 100 x 200 x 4.0

6m

109.42

18,350

2,007,857

Thông số kỹ thuật thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát

Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát là một trong những địa chỉ uy tín cung cấp sản phẩm thép hộp đen chất lượng tại Việt Nam. Các sản phẩm thép hộp đen của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu thép cao cấp, đảm bảo độ bền, độ chính xác và tính thẩm mỹ cao.

Chúng tôi cung cấp các loại thép hộp đen với đa dạng kích thước và độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Những loại thép hộp đen mà chúng tôi cung cấp bao gồm:

  • Thép hộp đen vuông: Kích thước từ 12x12mm đến 200x200mm, độ dày từ 0.8mm đến 12mm.
  • Thép hộp đen chữ nhật: Kích thước từ 10x20mm đến 200x400mm, độ dày từ 0.8mm đến 12mm.

Sản phẩm thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như cầu đường, nhà xưởng, nhà ở, kết cấu thép, gia công cơ khí,... Với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh, chúng tôi luôn đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và được khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua sản phẩm thép hộp đen, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Kết luận thép hộp đen tại Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát

Tổng hợp lại, Vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát là địa chỉ uy tín và chất lượng để mua sản phẩm thép hộp tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đa dạng kích thước và độ dày để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Ngoài ra, chúng tôi cũng cam kết giá cả cạnh tranh, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT

  • [ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 78 , hoàng quốc việt , phường phú mỹ , quận 7, Tphcm
  • MST: 0315429498
  • 0908.646.555 - 0937.959.666
  • vatlieutruongthinhphat@gmail.com
  • Webiste: www.vlxdtruongthinhphat.vn

gia-thep-hinh-c-tai-vat-lieu-xay-dung-truong-thinh-phat-3-1682178133.jpg

Người chịu trách nhiệm nội dung: www.vinaseoviet.vn - www.vinaseoviet.com

Tùng Dương